ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM-GIÁ BÁN
-ỔN ÁP LIOA 3 PHA KHÔ CÔNG SUẤT TỪ 150KVA ĐẾN 1200KVA CÓ THÊM MODEL NM CÓ DẢI ĐIỆN ÁP VÀO 3 PHA (304V - 420V), ĐIỆN ÁP RA 380V, DẢI THƯỜNG NÀY PHÙ HỢP VỚI CÁC NƠI CÓ ĐIỆN LƯỚI GIAO ĐỘNG TRONG KHOẢNG 380V +-20% , NHƯNG KHÔNG CÓ MODEL DR3( DẢI RỘNG 160V-430V)
-ỔN ÁP LIOA 3 PHA KHÔ CÔNG SUẤT TỪ 3KVA ĐẾN 1200KVA, ỔN ÁP 3 PHA ĐỘC LẬP, CHẠY ÊM, BẢO VỆ QUÁ TẢI, CHẬP TẢI, NGẮN MẠCH... BẰNG APTOMAT, BẢO VỆ QUÁ ÁP BẰNG RƠLE, GIÚP THIẾT BỊ ĐIỆN NHẤT LÀ CÁC Động CƠ SỬ DỤNG AN TOÀN, PHÁT HUY CÔNG SUẤT MÁY, KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ dỄ DÀNG
Mã sản phẩm |
Diễn giải |
Bảo hành |
||
Công suất |
Kích thước (DxRxC) |
Trọng lượng |
||
SH3-6K |
6 |
410 x 280 x 640 |
32 |
3năm
|
Công suất |
KVA |
KVA |
Điện áp vào |
260V - 430V (150V - 248V) |
304V - 420V (175V - 242V) |
|
||
Điện áp ra |
380V ± 2đến 3% (220V ± 2 đến 3%) |
380V ± 2 đến 3% (220V ± 2 đến 3%) |
Tần số |
49 - 62Hz |
|
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi |
0,4s đến 1s |
0,8s đến 3s |
Nhiệt độ môi trường |
-5°C đến +40°C |
|
Nguyên lý điều khiển |
Động cơ Servo 1 chiều |
|
Kiểu dáng |
Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước |
|
Độ cách điện |
Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V |
|
Độ bền điện |
Kiểm tra điện áp 1500V trong vòng 1 phút |
Mã sản phẩm |
Diễn giải |
Giá |
||
Công suất |
Kích thước (DàixRộngxCao) |
Trọng lượng |
||
SH3-3K |
3 kva |
410 x 280 x 640 |
26 |
5.540.000 |
SH3-6K |
6 kva |
410 x 280 x 640 |
30,5 |
6.500.000 |
SH3-10K |
10 kva |
480 x 365 x 715 |
42,6 |
8.530.000 |
SH3-15K |
15 kva |
480 x 365 x 715 |
48,2 |
12.760.000 |
SH3-20K |
20 kva |
545 x 390 x 1090 |
75 |
17.390.000 |
SH3-30K |
30 kva |
545 x 390 x 1090 |
92 |
24.380.000 |
SH3-45K |
45 kva |
610 x 470 x 1270 |
192 |
36.900.000 |
SH3-60K |
60 kva |
600 x 470 x 1270 |
195 |
46.910.000 |
SH3-75K |
75 kva |
670 x 575 x 1280 |
211 |
53.090.000 |
SH3-100K |
100 kva |
670 x 575 x 1280 |
362 |
72.050.000 |
SH3-150K |
150 kva |
675 x 500 x 1240 |
487 |
113.820.000 |
SH3-200K |
200 kva |
675 x 500 x 1240 |
580 |
210.030.000 |
SH3-250K |
250 kva |
650 x 570 x 1340 |
687 |
241.610.000 |
SH3-300K |
300 kva |
670 x 575 x1280 |
720 |
295.760.000 |
SH3-400K/3 |
400 kva |
560 x 1170 x 1200 |
1320 |
333.180.000 |
SH3-500K/3 |
500 kva |
560 x 1170 x 1200 |
1750 |
438.080.000 |
SH3-600K/3 |
600 kva |
1350 X 860 X 1200 |
1910 |
500.590.000 |
SH3-800K/3 |
800 kva |
1200 X 860 X 2100 |
3240 |
646.410.000 |
SH3-1000K/3 |
1000 kva |
1200 X 860 X 2100 |
3650 |
792.240.000 |
SH3-1200K/3 |
1200 kva |
1350 X 860 X 2100 |
3820 |
938.070.000 |
Mã sản phẩm |
Diễn giải |
Giá |
||
Công suất |
Kích thước (DàixRộngxCao) |
Trọng lượng |
||
DR3-3K |
3 kva |
410 x 280 x 640 |
28 |
5.680.000 |
DR3-6K |
6 kva |
410 x 280 x 640 |
32 |
8.120.000 |
DR3-10K |
10 kva |
480 x 365 x 715 |
45 |
9.610.000 |
DR3-15K |
15 kva |
480 x 365 x 715 |
53 |
15.970.000 |
DR3-20K |
20 kva |
545 x 390 x 1090 |
80 |
21.740.000 |
DR3-30K |
30 kva |
545 x 390 x 1090 |
98 |
30.480.000 |
DR3-45K |
45 kva |
670 x 575 x 1270 |
200 |
46.120.000 |
DR3-60K |
60 kva |
670 x 577 x 1270 |
220 |
58.640.000 |
DR3-75K |
75 kva |
780 x 760 x 1280 |
250 |
66.370.000 |
DR3-100K |
100 kva |
780 x 760 x 1280 |
410 |
60.060.000 |
- ỔN ÁP LIOA 3 PHA BẢO HÀNH 03 NĂM