0₫
DÂY CÁP ĐIỆN DÂN DỤNG LIOA, BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LIOA MỚI NHẤT NĂM 2016
Nhà sản xuất: Lioa Nhật linh
1.Ruột dẫn điện: Gồm nhiều sợi đồng kéo, ủ mềm bện xoắn và có hoặc không nén định hình dạng tròn
2.Lớp cách điện: Làm bằng vật liệu PVC hoặc XLPE
3.Lớp vỏ bọc trong: Làm bằng vật liệu PVC
4.Lớp giáp kim loại: Là 2 lớp băng thép mạ kẽm hoặc 1 lớp các sợi thép tròn mạ kẽm bện xoắn kín
5.Vỏ bọc: Làm bằng vật liệu PVC hoặc PE
SỐ LƯỢNG LÕI: 2, 3, 4 lõi và 4 lõi với 1 lõi trung tính có tiết diện nhỏ hơn
ĐÁNH DẤU LÕI: Bằng màu lõi hoặc băng chỉ thị màu áp dọc lõi
MÀU SẮC: Màu đen và các màu khác theo yêu cầu đặt hàng
ĐÓNG GÓI: Bôbin gỗ với chiều dài tiêu chuẩn: 100, 200, 300, 500, 1000m
BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN LIOA BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA 2 RUỘT DẪN 0.6/1KV CU/XLPE/PVC |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
2x4mm |
22.150 |
31.000 |
2 |
2x6mm |
33.600 |
46.700 |
3 |
2x8mm |
43.100 |
60.000 |
4 |
2x10mm |
53.900 |
75.000 |
5 |
2x16mm |
81.600 |
113.500 |
6 |
2x25mm |
124.900 |
173.600 |
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA (3+1) RUỘT DẪN 0.6/1KV CU/XLPE/PVC |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
3x4+2,5mm |
39.800 |
55.300 |
2 |
3x6+4mm |
58.100 |
80.800 |
3 |
3x10+6mm |
92.300 |
128.400 |
4 |
3x16+10mm |
141.900 |
197.200 |
5 |
3x25+16mm |
120.000 |
306.000 |
6 |
3x35+16mm |
288.000 |
400.100 |
7 |
3x50+25mm |
408.000 |
567.000 |
8 |
3x70+35mm |
555.500 |
772.400 |
9 |
3x95+50mm |
773.000 |
1.075.000 |
10 |
3x120+70mm |
979.500 |
1.362.000 |
11 |
3x150+95mm |
1.240.000 |
1.725.000 |
12 |
3x185+120mm |
1.545.000 |
2.147.000 |
13 |
3x240+150mm |
1.964.000 |
2.730.000 |
14 |
3x300+185mm |
2.416.000 |
3.360.000 |
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA 4 RUỘT DẪN ĐỀU NHAU 0.6/1KV CU/XLPE/PVC |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
4x4mm |
42.900 |
59.700 |
2 |
4x6mm |
62.700 |
87.200 |
3 |
4x10mm |
101.500 |
141.200 |
4 |
4x16mm |
155.000 |
216.600 |
5 |
4x25mm |
242.000 |
336.600 |
6 |
4x35mm |
332.300 |
462.000 |
7 |
4x50mm |
466.300 |
648.300 |
8 |
4x70mm |
634.800 |
883.000 |
9 |
4x95mm |
874.000 |
1.215.000 |
10 |
4x120mm |
1.102.000 |
1.532.000 |
11 |
4x150mm |
1.362.000 |
1.894.300 |
12 |
4x185mm |
1.693.000 |
2.354.000 |
13 |
4x240mm |
2.181.000 |
3.032.000 |
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA 0.6/1KV CU/PVC – 1 RUỘT DẪN |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
1x6mm |
14.300 |
19.800 |
2 |
1x10mm |
23.500 |
32.600 |
3 |
1x16mm |
36.900 |
51.300 |
4 |
1x25mm |
57.500 |
80.000 |
5 |
1x35mm |
79.500 |
110.500 |
6 |
1x50mm |
112.300 |
156.200 |
7 |
1x70mm |
153.200 |
213.000 |
8 |
1x95mm |
213.000 |
296.000 |
9 |
1x120mm |
268.500 |
373.300 |
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA 0.6/1KV CU/XLPE/PVC – 1 RUỘT DẪN |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
1x25mm |
59.500 |
82.800 |
2 |
1x35mm |
81.800 |
113.700 |
3 |
1x50mm |
113.700 |
158.200 |
4 |
1x70mm |
156.300 |
217.400 |
5 |
1x95mm |
215.300 |
299.400 |
6 |
1x120mm |
272.400 |
378.700 |
7 |
1x150mm |
333.900 |
464.200 |
8 |
1x185mm |
413.400 |
574.800 |
9 |
1x200mm |
448.500 |
624.000 |
10 |
1x240mm |
531.400 |
739.000 |
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA 300/500V CU/PVC – 2,3,4 RUỘT DẪN MỀM |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
2x1mm |
7.300 |
10.200 |
2 |
2x1,5mm |
9.000 |
12.500 |
3 |
2x2,5mm |
14.500 |
20.200 |
4 |
3x0,75mm |
7.900 |
11.000 |
5 |
3x1,5mm |
13.600 |
19.000 |
6 |
3x2,5mm |
21.000 |
29.100 |
7 |
3x4mm |
32.700 |
45.500 |
8 |
3x6mm |
48.200 |
67.000 |
9 |
4x1,5mm |
17.300 |
24.000 |
10 |
4x2,5mm |
27.400 |
38.000 |